Có 2 kết quả:

玲珑剔透 líng lóng tī tòu ㄌㄧㄥˊ ㄌㄨㄥˊ ㄊㄧ ㄊㄡˋ玲瓏剔透 líng lóng tī tòu ㄌㄧㄥˊ ㄌㄨㄥˊ ㄊㄧ ㄊㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) exquisitely made
(2) very clever

Từ điển Trung-Anh

(1) exquisitely made
(2) very clever