Có 2 kết quả:
玲珑剔透 líng lóng tī tòu ㄌㄧㄥˊ ㄌㄨㄥˊ ㄊㄧ ㄊㄡˋ • 玲瓏剔透 líng lóng tī tòu ㄌㄧㄥˊ ㄌㄨㄥˊ ㄊㄧ ㄊㄡˋ
líng lóng tī tòu ㄌㄧㄥˊ ㄌㄨㄥˊ ㄊㄧ ㄊㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exquisitely made
(2) very clever
(2) very clever
Bình luận 0
líng lóng tī tòu ㄌㄧㄥˊ ㄌㄨㄥˊ ㄊㄧ ㄊㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exquisitely made
(2) very clever
(2) very clever
Bình luận 0